Có 2 kết quả:

无纸化办公 wú zhǐ huà bàn gōng ㄨˊ ㄓˇ ㄏㄨㄚˋ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ無紙化辦公 wú zhǐ huà bàn gōng ㄨˊ ㄓˇ ㄏㄨㄚˋ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

paperless office

Từ điển Trung-Anh

paperless office